🔍
Search:
TUNG TĂNG
🌟
TUNG TĂNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Phó từ
-
1
짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
1
TUNG TĂNG:
Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.
-
Động từ
-
1
짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
1
NHẢY TUNG TĂNG:
Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.
-
Động từ
-
1
여기저기 바쁘게 마구 돌아다니다.
1
TUNG TĂNG, LANG THANG:
Cứ đi khắp chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
-
Phó từ
-
1
계속해서 공중으로 뛰는 모양.
1
TUNG TĂNG:
Hình ảnh liên tục nhảy lên không trung.
-
2
매우 기쁘거나 화가 나서 흥분하는 모양.
2
TƯNG BỪNG, BỪNG BỪNG:
Hình ảnh rất phấn khích vì vui hay tức giận.
-
Phó từ
-
1
짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
1
NHẢY VỌT, NHÚN NHẨY, TUNG TĂNG:
Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ.
-
☆
Phó từ
-
1
많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
1
SÙNG SỤC, LỤC BỤC:
Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.
-
2
몸이나 방바닥이 높은 열로 몹시 뜨거운 모양.
2
BỪNG BỪNG:
Hình ảnh cơ thể hoặc sàn nhà rất nóng do nhiệt cao.
-
3
크고 힘차게 날거나 뛰는 모양.
3
TUNG TĂNG, TUNG BAY:
Hình ảnh bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ.
-
4
먼지나 눈, 가루 등이 바람에 세차게 날리는 모양.
4
MÙ MỊT:
Hình ảnh bụi, tuyết hay bột... bị bay mạnh bởi gió.
-
6
불길이 세게 일어나는 모양.
6
RỪNG RỰC, HỪNG HỰC:
Hình ảnh lửa bùng lên mạnh mẽ.
-
5
몹시 화를 내거나 크게 야단치는 모양.
5
ĐÙNG ĐÙNG:
Hình ảnh rất cáu giận hoặc mắng nhiếc thậm tệ.